Bắt đầu từ sự ngon miệng
Độ ngon miệng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lượng thức ăn tiêu thụ ở các loài động vật. Đối với các chuyên gia dinh dưỡng động vật, việc hiểu các cơ chế cảm quan và sinh lý liên quan đên tiêu thụ thức ăn ở heo, gia cầm, cá, tôm và động vật nhai lại, là điều cần thiết để tối ưu hóa sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Vai trò của chuyên gia dinh dưỡng là lựa chọn các thành phần và chất phụ gia kích thích sự ngon miệng, từ đó dẫn đến thức ăn tiêu thụ và cải thiện năng suất tốt hơn.
Cơ chế ngon miệng chịu ảnh hưởng của các tín hiệu cảm quan như vị giác, khứu giác, kết cấu thức ăn và sự hấp dẫn về mặt thị giác, nhưng những điều trên thay đổi đáng kể giữa các loài.
Heo
Heo con có độ nhạy với vị giác cao (19.800 nụ vị giác so với chỉ 10.600 nụ vị giác ở người) và đặc biệt nhạy cảm với các hương vị ngọt, giống như hương vị sữa heo mẹ. Các chất tạo ngọt như lactose và glucose thường được thêm vào thức ăn cho heo con để tăng độ ngon miệng, giúp chúng dễ dàng chuyển sang thức ăn rắn trong quá trình cai sữa. Ngược lại, heo con rất nhạy cảm với vị đắng.
Heo trưởng thành, mặc dù vẫn phản ứng với hương vị ngọt, nhưng có thể chịu được nhiều loại hương vị hơn, bao gồm cả hương vị đắng hoặc chua. Tuy nhiên, khi chúng trưởng thành, kết cấu thức ăn trở thành một yếu tố quan trọng hơn. Kích thước viên, độ cứng và độ đồng đều ảnh hưởng đáng kể đến lượng thức ăn tiêu thụ ở heo lấy thịt.
Gia cầm
Gia cầm, đặc biệt là gà con , phụ thuộc rất nhiều vào các tín hiệu thị giác như kích thước hạt, màu sắc và hình dạng để nhận dạng và tiêu thụ thức ăn. Tầm quan trọng của hương vị ở gia cầm bị hạn chế so với lợn, nhưng các chất phụ gia tạo hương vị thường được sử dụng để che đi các mùi vị khó chịu. Kết cấu thức ăn cũng rất quan trọng, gà con ưa chuộng thước ăn dạng vụn hoặc dạng viên hơn. Ở loài gia cầm trưởng thành vẫn dựa vào các tín hiệu thị giác, nhưng khi chúng trưởng thành, khả năng chịu đựng của chúng đối với các kết cấu thức ăn khác nhau tăng lên. Thức ăn dạng viên thường được sử dụng để cải thiện hiệu quả ở loài trưởng thành.
Cá và Tôm
Đối với loài thủy sản, thụ cảm hóa học là cơ chế chủ đạo để phát hiện thức ăn. Cá và tôm dựa vào các tín hiệu hóa học hòa tan trong nước để xác định các hạt thức ăn. Với cá, các chất hấp dẫn như axit amin và peptide từ bột cá giúp tăng cường độ ngon miệng. Còn tôm, là loài ăn đáy, phụ thuộc vào các thụ thể vị giác nằm trên các bộ phận miệng và râu của chúng để xác định vị trí thức ăn trên chất nền. Chúng phản ứng tốt với các chất hấp dẫn như betaine và chiết xuất từ sinh vật biển, giúp kích thích hành vi kiếm ăn.
Động vật nhai lại
Đối với bê, độ ngon miệng chủ yếu được thúc đẩy bởi hương vị ngọt, giống hương vị sữa. Thức ăn giai đoạn cai sữa có chất tạo ngọt như mật mía giúp bê chuyển sang thức ăn rắn và cải thiện lượng thức ăn tiêu thụ. Vì gia súc trưởng thành phụ thuộc nhiều hơn vào kết cấu thức ăn và hàm lượng chất xơ, nên độ ngon miệng trở thành chức năng của thức ăn thô và cấu trúc của thức ăn nói chung. Động vật nhai lại trưởng thành thích thức ăn kích thích nhai lại, ít chú trọng đến vị ngọt hoặc hương vị.
Một số chất phụ gia thức ăn có thể làm giảm độ ngon miệng, đặc biệt là khi chúng tạo ra hương vị đắng, chua hoặc khó chịu. Những thành phần này có thể làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ nếu không được che giấu hoặc cân bằng đúng cách.
1. Phụ gia thuốc (ảnh hưởng nhiều nhất)
Các loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc trị cầu trùng và thuốc trị giun sán thường được động vật nhận biết là có vị đắng. Ví dụ, tetracycline, amprolium và levamisole tạo ra hương vị đắng mạnh, có thể làm giảm khả năng chấp nhận thức ăn. Các chất phụ gia này thường được sử dụng trong thức ăn cho heo và gia cầm, và nếu không sử dụng chất che mùi, chúng có thể làm giảm sự kích thích ăn cho động vật.
2. Amino Axit
Một số axit amin thiết yếu, chẳng hạn như methionine và tryptophan , có vị đắng nên ảnh hưởng đến lượng thức ăn tiêu thụ. Các axit amin này rất quan trọng cho sự tăng trưởng và phát triển, đặc biệt là ở heo và gia cầm, nhưng hương vị của chúng phải được kiểm soát bằng chất tạo ngọt hoặc chất tăng cường độ ngon miệng để duy trì lượng thức ăn tiêu thụ cho động vật.
3. Phụ gia khoáng
Các chất bổ sung khoáng chất được biết đến với hương vị kim loại và đắng. Mặc dù chúng rất cần thiết cho sức khỏe của động vật, nhưng nồng độ cao trong thức ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến độ ngon miệng, đặc biệt là ở động vật non như heo con và gà con. Khi các khoáng chất như kẽm oxit hoặc đồng sunfat được sử dụng ở nồng độ trên 1.000 ppm trong chế độ ăn của lợn con, vị đắng của chúng trở nên rõ rệt hơn.
4. Phụ gia thực vật và tinh dầu
Một số chiết xuất thảo dược, chẳng hạn như cỏ xạ hương , kinh giới cay và tỏi , có vị đắng hoặc cay nồng. Mặc dù các hợp chất thực vật này mang lại lợi ích cho sức khỏe và đặc tính kháng khuẩn, nhưng hương vị của chúng có thể ngăn cản động vật ăn thức ăn của chúng. Các loại tinh dầu như bạc hà hoặc khuynh diệp có thể có tác dụng tương tự, đòi hỏi nhà dinh dưỡng phải cân bằng cẩn thận trong công thức thức ăn.
5. Vitamin và axit hữu cơ (ảnh hưởng ít nhất)
Một số vitamin, đặc biệt là vitamin nhóm B như riboflavin (B2) và thiamine (B1) , được biết đến với vị đắng, mặc dù chúng ít tác động hơn các chất phụ gia dược phẩm. Tương tự như vậy, axit formic và axit fumaric có vị hơi đắng, nhưng ảnh hưởng của chúng đến độ ngon miệng thường ít rõ rệt hơn. Những chất phụ gia này thường được sử dụng vì lợi ích sức khỏe và kháng khuẩn cho động vật.
Khi xem xét lượng thức ăn tiêu thụ của heo và động vật nhai lại, đặc biệt cần chú ý đến cơ chế tiết nước bọt. Nước bọt rất cần thiết vì nó giúp làm ẩm và làm mềm thức ăn, giúp động vật nhai và nuốt dễ dàng hơn, đặc biệt là đối với heo con và bê đang chuyển từ thức ăn dạng lỏng sang dạng rắn.
Sự tăng tiết nước bọt giúp cải thiện trải nghiệm cảm giác khi ăn bằng cách hòa trộn nước bọt với các hạt thức ăn, từ đó kích thích giải phóng các phân tử hương vị, làm tăng cường khả năng cảm nhận vị giác. Ngoài ra, nước bọt chứa các enzyme, chẳng hạn như amylase, giúp bắt đầu quá trình tiêu hóa carbohydrate, thúc đẩy quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
Ngoài ra, do có vị chua, axit citric được công nhận là chất phụ gia hiệu quả nhất để kích thích sự tiết nước bọt ở heo con. Vị chua kích thích tiết nước bọt vì nó kích thích các thụ thể cụ thể trên lưỡi, báo hiệu cho não sản xuất nhiều nước bọt hơn. Phản ứng này là phản ứng tiến hóa nhằm bảo vệ miệng và hệ tiêu hóa khỏi các chất có khả năng gây hại hoặc có tính axit. Tiết nước bọt là cơ chế phòng vệ nhằm sản xuất bicarbonate qua nước bọt để đệm axit và ngăn ngừa tổn thương tiềm ẩn cho niêm mạc. Hành động này là phản ứng tự nhiên và tích cực để ngăn ngừa tình trạng axit hóa ở miệng. Để tiết nước bọt tối đa, độ pH của thức ăn phải ở mức khoảng 5.
Liều lượng khuyến cáo cho axit citric là 5kg cho mỗi tấn thức ăn . Cách đơn giản nhất để kiểm chứng sức mạnh của thức ăn lên tuyến nước bọt chính là... hãy tự mình trãi nghiệm!!
Việc sử dụng chất tạo ngọt cung cấp một giải pháp thực tế (chất tạo ngọt tự nhiên hoạt động tốt hơn chất tạo ngọt tổng hợp) để che giấu vị đắng hoặc khó chịu của một số chất phụ gia thiết yếu như axit amin và hàm lượng kẽm oxit cao. Nhìn về tương lai, các cuộc thảo luận tiếp theo về việc tích hợp axit citric sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và phúc lợi động vật, đồng thời phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững của ngành chăn nuôi. Lợi ích chính của axit citric, ngoài việc cải thiện hương vị thức ăn, còn nằm ở khả năng axit hóa dạ dày, tạo ra cơ chế bảo vệ hiệu quả nhất của ruột động vật chống lại các tác nhân gây bệnh, đặc biệt khi việc sử dụng kháng sinh bị hạn chế.
Comentarios